Quỹ Đạo Phật Ngày Nay - Tổng Kết Chương Trình Trao Quà Từ Thiện Và Cúng Dường Trai Tăng Tại Ấn Độ (C103)
Chiều ngày 22/2/2017 nhân chuyến hành hương về đất Phật của TT. Thích Nhật Từ - Chủ Tịch Quỹ Đạo Phật Ngày Nay. Ngoài việc dừng chân tham bái các Phật tích. Tại Thiền viện Huệ Chiếu do Ni trưởng Khiết Minh làm trụ trì. Thay mặt cho Quỹ Đạo Phật Ngày Nay TT. Thích Nhật Từ đã trao tặng 1.000 phần quà cho các hộ dưới nghèo tại đây như một hành động thực hiện lòng từ bi hạnh Bồ tát mà những người con Phật cần thực hiện để trưởng dưỡng lòng từ bi và phát triển các hạnh lành. Ngoài ra TT. Thích Nhật Từ còn cúng dường cho 173 vị đăng tu học tại Bồ Đề Đạo Tràng, các Tăng Ni đang du học chương trình Tiến Sĩ tại đây. Tổng kinh phí cho đợt tù thiện này trên 620 triệu đồng.
Lời cảm ơn.
Thay mặt Ban Điều Hành Quỹ Đạo Phật Ngày Nay xin cảm niệm công đức phát tâm đóng góp của 73 lượt đóng góp tịnh tài từ Quý mạnh thường quân, Quý Phật tử xa gần đã cùng dang rộng cánh tay giúp người theo tình thần Phật dạy. Một lần nữa kính chúc Quý vị an lạc trong chánh Pháp và hanh thông trong cuộc đời.
Nam Mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật
CHÙA GIÁC NGỘ | ||||||
QUỸ ĐẠO PHẬT NGÀY NAY | ||||||
TỔNG KẾT CT CÚNG DƯỜNG TĂNG NI và TỪ THIỆN TẠI ẤN ĐỘ (C103) | ||||||
Ngày: 22/2/2017 | ||||||
Địa điểm: ẤN ĐỘ | ||||||
A/ Tổng chi | ||||||
STT | Diễn giải | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Số tiền | Ghi chú |
[1] | [2] | [3]=[1]*[2] | ||||
1. Từ Thiện | ||||||
1.1 | 2 bịch bột 10Kg/bịch 150R | Phần | 1000 | 150 | 150,000 | INR |
1.2 | Tiền mặt | Phần | 1003 | 100 | 100,300 | INR |
1.3 | Tiền mặt | Phần | 800 | 200 | 160,000 | INR |
2. Cúng Dường Tăng Ni | ||||||
2.1 | CD Tăng Ni đang tu tại BĐĐT (tham dự) | Suất | 40 | 100 | 4,000 | USD |
2.2 | CD Tăng Ni đang tu tại BĐĐT (gieo duyên) | Suất | 12 | 50 | 600 | USD |
2.3 | CD Tăng Ni đang Học Tiến Sĩ tại New Delhi | Suất | 54 | 150 | 8,100 | USD |
2.4 | CD Tăng Ni đang Học Tiến Sĩ tại New Delhi | Suất | 67 | 100 | 6,700 | USD |
2.5 | Cúng Dường phần ăn cho Tăng Ni | Phần | 61 | 15 | 915 | USD |
2.6 | Cúng chùa TV Huệ Chiếu tại nơi Từ Thiện | phần | 200USD +10.000.000VND |
USD+ VNĐ | ||
3. Chi phí khác | ||||||
3.1 | Tiền xe đưa đón Tăng Ni | Chuyến | 1 | 320 | 320 | USD |
3.2 | Những chi phí khác | 1 | 500 | 500 | USD | |
3.3 | Cúng dường Quý Thầy | 3,180,000 | VND | |||
TỔNG | USD 21.335 | Tỷ giá: 22.850/USD | ||||
INR 410.300 | Tỷ giá: 333vnd/INR | |||||
VNĐ 10.000.000 | ||||||
Tương đương VNĐ | 637,314,650 | [a] | ||||
B/ Tổng thu | ||||||
STT | Phương danh | Ngoại tệ | Ngoại tệ | Ngoại tệ | Số tiền | Ghi chú |
[1] USD | [2] RUPEE | [3] VNĐ | [4]=[1]*[2]*[3] | |||
E001 | Võ Thị Hồng | 4,000 | 65,000 | 113,045,000 | ||
E002 | Jennifer Vo | 2,700 | 19,500 | 68,188,500 | ||
E003 | Nguyễn Thị Ngọc Lanh | 1,000 | 22,850,000 | |||
E004 | Ngô Thị Bạch Yến | 400 | 9,140,000 | |||
E005 | SC Tuệ Thành (Chùa Hương Sơn - Đà Nẵng) | 197 | 4,501,450 | |||
E006 | Thái Kim Hoa | 200 | 4,570,000 | |||
E007 | Tạ Phạm Bích Thủy | 3,000 | 68,550,000 | |||
E008 | HT Huệ Thông (Chùa Vĩnh An - Đà Nẵng) | 300 | 6,855,000 | |||
E009 | Sc Thanh Nhã (Chùa Đông Dương - Quảng Trị) | 100 | 2,285,000 | |||
E010 | Phạm Thị Thanh Tâm | 200 | 4,570,000 | |||
E011 | Trịnh Thị Nhẹn | 200 | 4,570,000 | |||
E012 | Phạm Quốc Trường | 5,500,000 | 5,500,000 | |||
E013 | Thích Thiện Tịnh (Chùa Đức Bửu - Huế) | 100 | 2,285,000 | |||
E014 | Lê Thị Thới | 24,000 | 7,992,000 | |||
E015 | SC Tuệ Dung (Chùa Hương Sơn - Đà Nẵng) | 100 | 2,285,000 | |||
E016 | 1 Phật Tử Giấu Tên | 1,000 | 22,850,000 | |||
E017 | 1 Phật Tử Giấu Tên | 200 | 1,000 | 4,903,000 | ||
E018 | Nguyễn Thị Kim Chi | 100 | 2,285,000 | |||
E019 | Phan Thị Thiên Lý | 100 | 2,285,000 | |||
E020 | Phan Ngọc Tưởng | 100 | 2,285,000 | |||
E021 | Nguyễn Thị Hậu - Hà Nội | 50 | 1,142,500 | |||
E022 | Trịnh Thị Viên - Hà Nội | 50 | 1,142,500 | |||
E023 | Thạch Tuyết Hoa | 100 | 2,285,000 | |||
E024 | Thích Thiện Quang (Chùa Pháp Khải - Hà Tĩnh) | 100 | 2,285,000 | |||
E025 | Thích Thông Đạo (Chùa Bà Đa - Đà Nẵng) | 500 | 11,425,000 | |||
E026 | Hồng Minh Liên - Cà Mau | 200 | 4,570,000 | |||
E027 | Trần Thị Hạnh Mai | 200 | 4,570,000 | |||
E028 | Mạc Thị Lộc | 200 | 4,570,000 | |||
E029 | Nguyễn Tuyết Hoa | 100 | 2,285,000 | |||
E030 | Đỗ Hồng Ân | 50 | 1,142,500 | |||
E031 | Ngô Vũ Anh Thy | 50 | 1,142,500 | |||
E032 | Trần Thị Duyên | 50 | 1,142,500 | |||
E033 | Đào Thanh Huyền | 100 | 2,285,000 | |||
E034 | 1 Phật Tử Usa Giấu Tên | 303 | 6,923,550 | |||
E035 | Vũ Đình Thy | 100 | 2,285,000 | |||
E036 | Nguyễn Thị Ngọc Mai + Nhóm Bạn Đà Nẵng |
6,500 | 5,000,000 | 7,164,500 | ||
E037 | Nguyễn Thị Hoa Hồng | 550 | 12,567,500 | |||
E038 | Phan Thị Xuân Hương | 9,700 | 3,230,100 | |||
E039 | Đặng Thị Loan | 13,000 | 4,329,000 | |||
E040 | Nguyễn Phương Linh | 50 | 6,500 | 3,307,000 | ||
E041 | Nguyễn Thị Loan | 10,000 | 3,330,000 | |||
E042 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 16,000 | 5,328,000 | |||
E043 | Hà Thị Liên | 13,000 | 4,329,000 | |||
E044 | Lu Kim | 6,800 | 2,264,400 | |||
E045 | Nguyễn Thị Sinh | 5,000 | 1,665,000 | |||
E046 | Trần Thiện Diệu | 100 | 2,000 | 2,951,000 | ||
E047 | Bùi Thị Dừa | 8,500 | 2,830,500 | |||
E048 | Trần Thị Thu Hà + Các Bạn | 1,000 | 6,000 | 24,848,000 | ||
E049 | Trần Thị Mai Sen | 50 | 3,000 | 2,141,500 | ||
E050 | Trịnh Minh Thanh | 100 | 2,285,000 | |||
E051 | Đặng Thị Hoa - Mạc Thị Cúc - Nguyễn Đình Thảo | 100 | 10,000 | 5,615,000 | ||
E052 | Nguyễn Thị Thanh Vũ | 500 | 6,500 | 13,589,500 | ||
E053 | Trần Thị Mỹ Dung | 150 | 2,000 | 4,093,500 | ||
E054 | Trần Thị Minh Hải | 100 | 1,000 | 2,618,000 | ||
E055 | Võ Thị Thùy Trang - Vn | 50 | 1,142,500 | |||
E056 | Trần Thị Mai Yến - Vn | 50 | 1,142,500 | |||
E057 | Chị Thủy - Cô Năm - Anh Phúc | 7,000 | 2,331,000 | |||
E058 | Chị Bích Thủy | 150 | 3,427,500 | |||
E059 | Phạm Thị Diệp Thủy | 200 | 6,500 | 6,734,500 | ||
E060 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 50 | 1,000 | 1,475,500 | ||
E061 | Đinh Thị Minh Hằng | 150 | 3,300 | 4,526,400 | ||
E062 | Trần Thị Tuyết Sương | 3,000 | 999,000 | |||
E063 | Hoàng Thị Mai Thủy | 400 | 9,140,000 | |||
E064 | Lê Thị Ngân | 13,000 | 4,329,000 | |||
E065 | Ngô Thúy Kim | 6,500 | 2,164,500 | |||
E066 | Võ Thị Trâm | 13,000 | 4,329,000 | |||
E067 | Nguyễn Trọng Hòa - Vn | 100 | 2,285,000 | |||
E068 | Lưu Lily Ngọc Huệ | 12,000 | 3,996,000 | |||
E069 | Chánh Ngữ Cali | 100 | 2,285,000 | |||
E070 | Phạm Thị Rang | 9,500 | 3,163,500 | |||
E071 | Dương Quốc Hải | 10,000 | 3,330,000 | |||
E072 | Chị Trang + Gia Đình Hoa Nghiêm Mai Anh | 13,000 | 4,329,000 | |||
E073 | Nhóm Phật tử Lưu Kim Hội (Thầy Tín nhận) | 150 | 3,427,500 | |||
E074 | Chị Hồng + chị Lanh | 160,000 | 53,280,000 | |||
TỔNG | 637,314,900 | Tỷ giá: 22.850/USD Tỷ giá: 333vnd/INR |
||||
C/ Xử lý Quỹ | C1/Nhận hỗ trợ từ Qũy Lưu Động | - 0 | [c]=[b]-[a] (Tổng chi < Tổng thu) |
Hướng dẫn tra cứu mã số thứ tự đóng góp:
A = Đóng góp trực tiếp tại Chùa Giác Ngộ
E = Đóng góp trực tiếp trong chuyến đi
T = Đóng góp vào TK Vietcombank - Thich Nhat Tu - 0071000776335
U = Đóng góp tại Úc Châu
V = Đóng góp bằng hiện vật quy đổi thành tiền (theo thông tin MTQ cung cấp hoặc ước lượng)
Lưu ý:
Quý vị chuyển khoản vào TK Qũy mà không ghi rõ mục đích đóng góp thì BĐH Qũy sẽ ghi nhận như là "Đóng góp tùy hỉ" và chuyển đóng góp đó vào những chương trình còn thiếu kinh phí
- Quý vị có đóng góp mà chưa có tên trong danh sách trên, xin vui lòng liên hệ Liên hệ Văn Phòng Qũy Đạo Phật Ngày Nay, ĐT: (08)6680 9802 hoặc gửi email về quydaophatngaynay@gmail.com để được đính chính. Mong Quý vị hoan hỷ.
- Đóng góp bằng hiện vật được quy đổi thành tiền theo giá tham khảo hoặc giá trị Mạnh thường quân ghi